
Bình nước nóng gián tiếp Rossi Amore Ngang 15SL
Sẵn hàng
Bình nước nóng gián tiếp Rossi Amore Ngang 20SL
Sẵn hàng
Bình nước nóng gián tiếp Rossi Amore Ngang 30SL
Sẵn hàng
Bình nước nóng Rossi Saphir – 16SL
Sẵn hàng
Bình nước nóng Rossi Saphir – 22SL
Sẵn hàng
Bình nước nóng Rossi Saphir – 32SL
Sẵn hàng
COMBO AN CƯ: BÌNH NƯỚC NÓNG BLANC 20SL + BẾP TỪ RS-1020CC01
Sẵn hàng
COMBO AN CƯ: Chậu đơn inox WONANG WKJ08551 + BẾP TỪ CC01
Sẵn hàng
COMBO AN CƯ: MÁY LỌC R.O SMART 9 LÕI + BẾP TỪ RS-1020CC01
Sẵn hàng
COMBO AN CƯ: MÁY LỌC R.O SMART 9 LÕI + BÌNH NƯỚC NÓNG BLANC 20SL
Sẵn hàng
COMBO BỀN VỮNG: BỒN INOX TÂN Á 1.000Đ + BỘ LỌC ĐẦU NGUỒN BELUGA 2.1
Sẵn hàng
COMBO BỀN VỮNG: BỒN INOX TÂN Á 1.000Đ + BỘ LỌC ĐẦU NGUỒN BELUGA 2.1 + MÁY NLMT TÂN Á GO 58-14
Sẵn hàng
COMBO SỐNG XANH: BỒN INOX TÂN Á 8 1.000N + BỘ LỌC ĐẦU NGUỒN BELUGA 2.1
Sẵn hàng
COMBO SỐNG XANH: BỒN INOX TÂN Á 8 2.000N + BỘ LỌC ĐẦU NGUỒN BELUGA 2.1 + MÁY NLMT TÂN Á 8 58-14
Sẵn hàng
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CC01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Công suất | |
Điện áp | |
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Trọng lượng |
2.1kg |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 8 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 8 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ |
Khóa trẻ em |
Có |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 15SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 20SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 30SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CC01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Công suất | |
Điện áp | |
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Trọng lượng |
2.1kg |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 8 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 8 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ |
Khóa trẻ em |
Có |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 15SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 20SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 30SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CC01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Công suất | |
Điện áp | |
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Trọng lượng |
2.1kg |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 8 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 8 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ |
Khóa trẻ em |
Có |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 15SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 20SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang – 30SL
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng