Bộ lọc nước đầu nguồn Beluga 2.1 – 250 (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Xuất xứ |
Việt Nam |
---|---|
Bảo hành |
1 năm |
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước ( Phi x Cao) |
Ф206 x 830 mm |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01 (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 30SL (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Xuất xứ |
Việt Nam |
---|---|
Bảo hành |
20 năm |
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 20SL (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Xuất xứ |
Việt Nam |
---|---|
Bảo hành |
20 năm |
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Ngang 15SL (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Xuất xứ |
Việt Nam |
---|---|
Bảo hành |
20 năm |
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Vuông 15SQ (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bảo hành |
20 năm |
---|---|
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Dung tích BNN |
15SQ |
Nhãn hiệu BNN |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Vuông 30SQ (dành cho CBNV ngân hàng Standard Chartered)
Sẵn hàng
Bảo hành |
Ruột bình 20 năm |
---|---|
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
511 x 401 x 507 (mm) |
Dung tích BNN |
30SQ |
Nhãn hiệu BNN |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Vuông 30SQ ( dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bảo hành |
Ruột bình 20 năm |
---|---|
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
511 x 401 x 507 (mm) |
Dung tích BNN |
30SQ |
Nhãn hiệu BNN |
Rossi |
Bình nóng lạnh gián tiếp Rossi Blanc Vuông 15SQ ( dành cho CBNV ngân hàng MSB)
Sẵn hàng
Bảo hành |
20 năm |
---|---|
Nhà sản xuất |
Tân Á Đại Thành |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Dung tích BNN |
15SQ |
Nhãn hiệu BNN |
Rossi |
Chậu kép rửa bát Wonang WKJ08551 một hố inox 304 – Made In Korea (kèm chậu phụ)
Sẵn hàng
Bảo hành |
5 năm |
---|---|
Chất liệu |
Thép không gỉ POSCO 304 |
Model |
WKJ08551 |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
850 x 515 x 200 (mm) |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Kiểu dáng |
1 hố |
Thương hiệu |
Wonang |
Chậu đơn rửa bát Wonang WKJ08551 một hố inox 304 – Made In Korea
Sẵn hàng
Bảo hành |
5 năm |
---|---|
Chất liệu |
Thép không gỉ POSCO 304 |
Model |
WKJ08551 |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
850 x 515 x 200 (mm) |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Kiểu dáng |
1 hố |
Thương hiệu |
Wonang |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CE01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Điện áp | |
Công suất | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 9 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 9 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ. Cài đặt trước 24 giờ |
Thiết bị an toàn | |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Bếp từ đơn Rossi RS-1020CC01
Sẵn hàng
Bảo hành |
24 tháng |
---|---|
Công suất | |
Điện áp | |
Quy chuẩn áp dụng |
QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009 QCVN 9:2012/BKHCN và sửa đổi 1:2018 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | |
Trọng lượng |
2.1kg |
Điều chỉnh mức nhiệt |
Điều chỉnh 8 mức: 200 đến 2000W |
Điều chỉnh nhiệt độ chiên – rán |
Điều chỉnh 8 mức: 80 đến 240 độ C |
Hẹn giờ |
1 phút đến 3 giờ |
Khóa trẻ em |
Có |
Hình thức điều khiển |
Cảm ứng |
Thương hiệu |
Rossi |
Máy lọc nước Tân Á Đại Thành RO Plus 8 lõi
Sẵn hàng
Bảo hành |
12 tháng |
---|---|
Số lõi lọc |
8 |
Điện áp nguồn vào |
220V/50Hz |
Kích thước tủ lọc |
W320 x D400 x H997 mm |
Chức năng đầu ra |
2 vòi 3 chế độ Nóng – Lạnh – Thường |
Thương hiệu |
Tân Á Đại Thành |